Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
SNAISớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------2.52.72621.8514.54.634Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.950.60-0.250-0.75-0.77----------2.52.882.881.951.911.914.7544Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.851.000.510.250.2500.690.84-0.670.900.87-0.160.750.750.50.920.950.062.712.456.81.811.871.124.955.713Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.840.980.520.250.2500.680.86-0.680.920.87-0.100.750.750.50.900.950.012.712.45111.811.871.024.955.719Lịch sử
--0.52--0---0.68---0.15--0.5--0.012.65-7.41.79-1.125.4-10.5Lịch sử
-0.98-0.930.480.250.2500.720.70-0.700.740.86-0.240.750.750.51.000.920.022.562.64131.931.851.014.714.9317.7Lịch sử
0.96-0.960.490.250.2500.770.73-0.660.700.86-0.260.750.750.5-0.940.890.142.552.658.252.051.951.1355.2511Lịch sử
-0.851.00-0.250.25-0.610.75-0.770.83-0.750.75-0.930.89----------Lịch sử

Metalist Kharkiv VS Nyva Ternopil ngày 13-10-2024 - Tỷ lệ kèo