Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.990.960.840.250.2500.710.740.980.910.91-0.311.251.251.50.790.790.112.372.331.012.32.29113.43.523Lịch sử
------------------2.372.451.032.32.3113.73.667Lịch sử
0.851.00-0.250.25-0.950.80-0.981.00-1.251.25-0.830.80-2.22.382.382.42.42.443.753.75Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.73-0.850-00.99-0.850.70--0.281.5-1.5-0.97-0.081.18-1.014.8-1115-26Lịch sử
---------------------------Lịch sử
1.000.970.860.250.2500.720.750.980.920.94-0.241.251.251.50.800.780.062.372.331.012.32.29113.43.523Lịch sử
-0.94-0.720.25-00.74--0.93-0.95--0.231.25-1.50.75-0.092.33-1.022.16-5.83.86-300Lịch sử
0.79-0.990.780.250.2500.890.670.900.920.90-0.311.251.251.50.760.780.012.122.391.012.262.23114.053.3933Lịch sử
0.810.970.610.250.2500.830.71-0.910.850.88-0.271.251.251.50.790.780.121.16-1.034.65-8.3512.39-27.29Lịch sử

DAC Dunajska Streda U19 VS FC Petrzalka U19 ngày 23-11-2024 - Tỷ lệ kèo