Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
-0.850.69-0.880-0.2500.61-0.880.690.98-0.95-0.210.750.750.50.780.750.014.155.315.51.81.731.013.052.7914Lịch sử
------------------3.75291.751.81.013.62.826Lịch sử
0.950.60-0-0.25-0.85-0.77-0.75-0.97-0.50.75--0.950.78-3.754.5-1.731.8-3.63-Lịch sử
---------0.600.60-0.50.5--0.80-0.80----------Lịch sử
--0.02---0.25---0.18---0.21--0.5--0.015.4-151.82-1.013-15Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.700.70-0.79-0.25-0.250-0.90-0.900.63-0.94-0.94-0.130.750.750.50.740.740.045.45.4171.791.791.022.672.6712Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.840.70-0.860-0.2500.62-0.860.700.99-0.94-0.200.750.750.50.790.760.024.155.315.51.81.731.013.052.7914Lịch sử
0.700.70-0.79-0.25-0.250-0.90-0.900.63-0.94-0.94-0.100.750.750.50.740.740.015.45.4171.791.791.022.672.6712Lịch sử
0.900.67-0.920-0.2500.84-0.890.690.75-0.94-0.200.50.750.50.990.720.013.835.1516.71.691.771.013.722.7512Lịch sử
0.910.64-0.830-0.2500.81-0.850.620.72-0.98-0.130.50.750.5-0.980.740.053.95.2514.51.791.821.063.72.811.5Lịch sử

Naft Gachsaran VS Paykan ngày 17-03-2025 - Tỷ lệ kèo