Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------2.72.45-2.12.1-3.64.33-Lịch sử
-0.93-0.93-0.250.25-0.730.73--0.97-0.97-11-0.780.78-2.62.62.62.12.12.1444Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.990.980.560.250.2500.750.78-0.720.950.98-0.19110.50.810.780.092.42-6.11.96-1.175.1-10Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.990.980.580.250.2500.750.78-0.740.950.98-0.11110.50.810.780.022.432.31122.021.034.64.9517Lịch sử
-0.83-0.560.25-00.67--0.720.81--0.180.5-0.5-0.99-0.042.82-11.51.73-1.035.2-15.5Lịch sử
-0.900.60-0.900.2500.250.60-0.900.640.740.93-0.98110.50.960.770.722.662.4732.142.041.483.594.375.8Lịch sử
0.62-0.950.3900.250-0.830.72-0.540.780.82-0.22110.50.970.920.112.752.657.252.22.151.153.84.211.5Lịch sử
0.970.850.560.250.2500.740.87-0.780.890.93-0.81110.50.800.800.592.28-3.892.1-1.474.79-5.35Lịch sử

Navbahor Namangan VS FK Andijon ngày 05-10-2024 - Tỷ lệ kèo