
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2016 | Legia Warszawa | Wolverhampton Wanderers | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2018 | Wolverhampton Wanderers | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Charlton Athletic | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Wolverhampton Wanderers | Pogon Szczecin | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pogon Szczecin | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Wolverhampton Wanderers | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Korona Kielce | Stal Mielec | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Stal Mielec | Korona Kielce | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Korona Kielce | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Piast Gliwice | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Jagiellonia Bialystok | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 19:30 | Wisla Krakow | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 6 | 23/24 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
| Polish champion | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |