
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Portimonense U19 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Portimonense | Rio Ave | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Rio Ave | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Portimonense | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2017 | Rio Ave | Lorient | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2017 | Lorient | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Olympiakos Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
| 29-08-2021 | Vitoria Guimaraes | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Olympiakos Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | Free player | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Leixoes | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ionikos Nikaia | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2025 | Free player | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |