
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Litex Lovech U19 | Chavdar Etropole | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Chavdar Etropole | Litex Lovech U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2012 | Chavdar | Svetkavitsa | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2012 | Svetkavitsa | Litex Lovech U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | CSKA Sofia | FC Dallas | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Dallas | Ludogorets Razgrad | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Young Boys | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Ludogorets Razgrad | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 13:00 | Georgia | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Bulgaria | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Ireland | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 7 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Bulgarian Super Cup winner | 5 | 24/25 22/23 21/22 19/20 18/19 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |