
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | HNK Rijeka Youth | Inter Youth | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Inter Youth | Seregno | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Seregno | Inter Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Inter Milan U20 | Prato | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Prato | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2015 | Inter Milan | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Istra 1961 Pula | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Olympiakos Piraeus | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | ZNK Osijek | Pafos FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-11-2025 17:00 | Rijeka | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2025 16:45 | Hajduk Split | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2025 15:00 | Slaven Belupo | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-10-2025 16:00 | HNK Gorica | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 14:00 | NK Istra 1961 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2025 13:45 | HNK Vukovar 1991 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-09-2025 16:45 | Hajduk Split | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 15:00 | Hajduk Split | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-09-2025 15:00 | NK Varteks Varazdin | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2025 19:00 | Hajduk Split | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup third place | 1 | 22 |