
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Al-Muharraq SC U19 | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Al-Muharraq | Al Hidd | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Al Hidd | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 13:45 | Al-Wasl SC | Al-Muharraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Gulf | 28-12-2024 14:30 | Bahrain | Yemen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 14:00 | Bahrain | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 16:00 | Bahrain | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 16:00 | Bahrain | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arabian Gulf Cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Player of the Tournament | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Winner | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 4 | 20/21 16/17 15/16 14/15 |
| West Asian Championship winner | 1 | 19 |