STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | JC Bobo Dioulasso | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Boavista FC Y19 | Gondomar SC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Gondomar SC | Aves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Aves | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Nacional da Madeira | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2018 | Aves | Anadia FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Anadia FC | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Aves | CD Aves U23 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2018 | CD Aves U23 | Lusitânia FC Lourosa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lusitânia FC Lourosa | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Anadia FC | ASFA Yennenga Ouagadougou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | ASFA Yennenga Ouagadougou | Louletano DC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Louletano DC | FC Oliveira do Hospital | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | FC Oliveira do Hospital | Lusitânia FC Lourosa | - | Ký hợp đồng |
13-07-2024 | Lusitânia FC Lourosa | AD Marco 09 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portugese Under 23-Champion | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |