
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | CA Independiente II | CA Independiente | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | CA Independiente | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0.38M € | Cho thuê |
| 14-03-2021 | Clube de Regatas Vasco da Gama | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-04-2021 | CA Independiente | Sao Paulo | 0.25M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Sao Paulo | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2022 | CA Independiente | Gremio (RS) | 0.25M € | Cho thuê |
| 24-07-2022 | Gremio (RS) | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | CA Independiente | America MG | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | America MG | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CA Independiente | America MG | 0.94M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-09-2025 00:30 | Coritiba PR | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 23:30 | Avaí FC | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-08-2025 21:30 | Vila Nova | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-08-2025 21:30 | Goiás EC | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-07-2025 00:35 | Goiás EC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-07-2025 19:00 | Goiás EC | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-06-2025 00:00 | Goiás EC | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-06-2025 19:00 | CRB AL | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-06-2025 19:00 | Goiás EC | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 21/22 |
| Campeão Paulista | 1 | 20/21 |
| J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 17/18 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |