
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Spartak Nalchik U19 | Spartak Nalchik II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Spartak Nalchik II | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Spartak Nalchik | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FK Krasnodar | Spartak Nalchik | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Spartak Nalchik | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FK Krasnodar | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Volgar-Gazprom Astrachan | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FK Krasnodar | Fakel Voronezh | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Fakel Voronezh | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FK Krasnodar | FC Avangard Kursk | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Avangard Kursk | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FK Krasnodar | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2019 | Khimki | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2020 | FC Gomel | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Navbahor Namangan | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2024 | Okzhetpes | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Rotor Volgograd | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 21/22 |