







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 09-04-2014 | Delta Queens (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-01-2015 | Houston Dash (w) | Rivers Angels (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 13-01-2017 | Rivers Angels (w) | Vittsjo GIK (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 27-08-2018 | Vittsjo GIK (w) | Vaxjo FF (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 11-07-2020 | Vaxjo FF (w) | AS Roma (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 19-01-2021 | AS Roma (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-07-2021 | Madrid CFF (w) | CD Alaves (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 16-10-2025 00:15 | Orlando Pride Women |   | Pachuca Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 26-07-2025 20:00 | Morocco Women |   | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 16:00 | Nigeria Women |   | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 16:00 | Nigeria Women |   | Zambia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 10-07-2025 19:00 | Botswana Women |   | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 20:10 | France Women |   | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 15:00 | Japan Women |   | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 17:00 | Spain Women |   | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 17:00 | Nigeria Women |   | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 18 |