
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2012 | Dynamo 2 Kyiv | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dynamo Kyiv | Free player | - | Giải phóng |
| 01-08-2017 | Free player | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KV Kortrijk | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Anderlecht | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KV Kortrijk | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Anderlecht | Fehérvár FC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2023 | Fehérvár FC | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 06-03-2024 12:00 | FK Atyrau | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Kazakhstan | 25-02-2024 12:00 | Ordabasy | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Ukrainian champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |