
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2010 | Kano Pillars | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2012 | VVV Venlo | CSKA Moscow | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2016 | CSKA Moscow | Leicester City | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2018 | Leicester City | CSKA Moscow | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CSKA Moscow | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2018 | Leicester City | Al Nassr FC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-10-2020 | Al Nassr FC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-04-2021 | Free player | Kano Pillars | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Kano Pillars | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Karagumruk | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Sivasspor | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2024 | Free player | Kano Pillars | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 10:00 | Sivasspor | Arnavutköy BGS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 13 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 12/13 |
| Champions League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| Russian champion | 3 | 16 14 13 |
| Russian Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Russian cup winner | 1 | 13 |
| Africa Cup winner | 1 | 13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Top scorer | 2 | 12/13 09/10 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |