
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2013 | Paris Saint-Germain B | Lusitanos | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Lusitanos | Paris Saint-Germain B | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2014 | Paris Saint-Germain B | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Havre Athletic Club | Paris Saint-Germain B | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2015 | Paris Saint-Germain B | RC Lens | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RC Lens | Paris Saint-Germain B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Paris Saint-Germain B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Guingamp | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Ludogorets Razgrad | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pafos FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 18:55 | FC Dinamo 1948 | FC Otelul Galati | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 18:30 | FC Botosani | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 15:30 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-10-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 28-10-2025 19:00 | CS Dinamo Bucuresti | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 18:00 | Petrolul Ploiesti | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-03-2024 15:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 15:00 | APOEL Nicosia | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 17:00 | AEP Paphos | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-02-2024 14:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
| Bulgarian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Africa Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |