
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | RVUFK Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Dynamo Kyiv II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2014 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Samsunspor | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 12:30 | Zorya | Dynamo Kyiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Polissya Zhytomyr | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:00 | Pafos FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 4 | 24/25 20/21 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 6 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 20/21 19/20 14/15 |
| Ukrainian Super Cup winner | 4 | 20/21 19/20 18/19 16/17 |