
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | FK Rad U19 | Zalaegerszegi TE FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | Free player | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | NK Publikum Celje | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Free player | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Free player | - | Giải phóng |
| 24-04-2017 | Free player | Utenis Utena | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Utenis Utena | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2018 | Vojvodina Novi Sad | Free player | - | Giải phóng |
| 02-04-2020 | Free player | Valour | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Valour | Free player | - | Giải phóng |
| 19-11-2023 | Free player | Europa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Europa FC | Free player | - | Giải phóng |
| 15-03-2024 | Free player | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | US Tataouine | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:00 | Rayong FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu