
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | Aomori Yamada High School | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Kashima Antlers | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Tenerife | Getafe | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2019 | Getafe | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Deportivo La Coruna | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CD Leganes | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2023 | Free player | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | Kashima Antlers | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kashima Antlers | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 09:00 | Kashima Antlers | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | Kashima Antlers | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 09:00 | Gamba Osaka | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 06:00 | Kashima Antlers | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 06:00 | Kashima Antlers | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Kashima Antlers | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
| FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Japanese champion | 1 | 16 |
| Japanese cup winner | 1 | 16 |
| Japanese league cup winner | 3 | 15 12 11 |
| AFC Champions League participant | 2 | 14/15 10/11 |
| J. League Best XI | 1 | 14 |
| J. League's Youth Player of the Year | 1 | 12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |