STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2011 | Tottenham Hotspur U23 | Brentford | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Brentford | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2011 | Tottenham Hotspur U23 | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
21-02-2012 | Bournemouth AFC | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-09-2012 | Tottenham Hotspur U23 | Crawley Town | - | Cho thuê |
06-01-2013 | Crawley Town | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-03-2013 | Tottenham Hotspur U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Swindon Town | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2013 | Tottenham Hotspur U23 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Swindon Town | Wolverhampton Wanderers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Wolverhampton Wanderers | Wigan Athletic | 0.59M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2017 | Wigan Athletic | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Charlton Athletic | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2020 | Wigan Athletic | Derby County | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Derby County | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-08-2025 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 22:00 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | Monterrey | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 03-08-2025 23:50 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-04-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-04-2025 18:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 29-03-2025 20:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |