STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Sporting Clube de Bissau | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
04-07-2011 | Sporting CP B | Atlético CP | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Atlético CP | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2013 | Sporting CP B | Veria 1960 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Veria 1960 | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2014 | Sporting CP B | AEL Limassol | - | Cho thuê |
30-12-2014 | AEL Limassol | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2016 | Sporting CP B | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Levadiakos | Free player | - | Giải phóng |
07-02-2018 | Free player | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | FK Senica | Damac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Damac | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2021 | - | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | Free player | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2021 | Marsaxlokk FC | Omonia Aradippou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |