
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Dukla Banska Bystrica U19 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2013 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng | 
| 30-07-2017 | MFK Karvina | Notts County | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2019 | Notts County | Nitra | - | Ký hợp đồng | 
| 16-07-2019 | Nitra | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng | 
| 21-07-2020 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Rakow Czestochowa | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Resovia Rzeszow | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 20/21  | 
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 15/16  |