
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Plymouth U18 | Plymouth Argyle | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Plymouth Argyle | Torquay United | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Torquay United | Wrexham | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Colchester United | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Tranmere Rovers | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 10-11-2025 20:00 | Cheltenham Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Cheltenham Town | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 11:30 | Cheltenham Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Newport County | Cheltenham Town | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Gillingham | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Cheltenham Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Grimsby Town | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Cheltenham Town | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu