STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Plymouth U18 | Plymouth Argyle | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Plymouth Argyle | Torquay United | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Torquay United | Wrexham | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 11:30 | Crawley Town | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-08-2025 18:45 | Salford City | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Cambridge United | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu