
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | GD Velense | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2012 | Uniao Leiria | Benfica | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Benfica | SC Olhanense | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | SC Olhanense | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2013 | Benfica | Nacional da Madeira | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Nacional da Madeira | Santos Laguna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2018 | Santos Laguna | Al-Ahli SFC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2020 | Al-Ahli SFC | Trabzonspor | Free | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Trabzonspor | Al-Sharjah | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al-Sharjah | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2023 | Trabzonspor | Al-Fateh SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:25 | Al Wehda Mecca | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 15:55 | Al Riyadh | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2025 19:00 | Al Fateh SC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-02-2025 14:15 | Al Okhdood | Al Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-02-2025 15:15 | Al Fateh SC | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-02-2025 15:05 | Al Ettifaq FC | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2025 17:00 | Al Ahli SFC | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-02-2025 15:00 | Al Fateh SC | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE Cup winner | 1 | 22/23 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 22/23 |
| UAE Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Turkish Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Turkish champion | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Mexican Clausura champion | 2 | 17/18 14/15 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Africa Cup participant | 2 | 15 13 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 14/15 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |