
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Club 12 de Octubre de Itauguá | Olimpia Asuncion | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Olimpia Asuncion | Independiente FBC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Independiente FBC | Benfica | 0.76M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Benfica | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Pacos de Ferreira | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Benfica | Kuban Krasnodar (-2018) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2016 | Kuban Krasnodar (-2018) | Spartak Moscow | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2020 | Spartak Moscow | Racing Club de Avellaneda | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Racing Club de Avellaneda | Libertad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-11-2025 20:30 | Club Libertad Asunción | General Caballero JLM | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 09-11-2025 21:00 | Club Guaraní | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-11-2025 23:00 | Club Libertad Asunción | Olimpia Asuncion | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-10-2025 23:00 | Deportivo Recoleta | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 05-10-2025 23:00 | Club Libertad Asunción | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-09-2025 22:30 | FC Nacional Asuncion | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 06-09-2025 21:30 | General Caballero JLM | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 25-08-2025 21:30 | Club Libertad Asunción | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | River Plate | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-08-2025 00:30 | Club Libertad Asunción | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion Apertura | 4 | 25 24 23 22 |
| Paraguayan Champion Clausura | 1 | 23 |
| Top scorer | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 13/14 12/13 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 12/13 |
| Russian champion | 1 | 17 |
| Europa League runner-up | 1 | 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |