STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-05-2012 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
15-10-2012 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
03-05-2013 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
15-10-2013 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2017 | Breidablik | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
24-04-2019 | Halmstads | Breidablik | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Breidablik | Halmstads | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2020 | Halmstads | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-08-2025 16:30 | Breidablik | ![]() ![]() | KA Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:30 | Breidablik | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 18:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Breidablik | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-07-2025 14:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 19:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-06-2025 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic Super Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
League Player of the Year | 1 | 24 |
Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic champion | 2 | 23/24 21/22 |
Best young player | 1 | 15 |