STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CD Feirense Camadas Jovens | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sporting CP Sub-15 | CD Feirense Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Feirense Sub-15 | CD Feirense Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Feirense Sub-17 | CD Feirense U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CD Feirense U19 | Feirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Feirense | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CD Mafra | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Nacional da Madeira | Feirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Inter Club Escaldes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu