
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Birmingham City U18 | Birmingham City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Birmingham City U21 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Birmingham City | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Crawley Town | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Blackpool | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Northampton Town | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2022 | Blackpool | Colchester United | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Colchester United | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Blackpool | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Blackpool | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Burton Albion | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 09-12-2025 20:00 | Stevenage Borough | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Stevenage Borough | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Wigan Athletic | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-11-2025 19:45 | Peterborough United | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Stevenage Borough | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Stevenage Borough | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 11:30 | Lincoln City | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Stevenage Borough | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 11:30 | Leyton Orient | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Stevenage Borough | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu