STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 09-07-2025 07:30 | Japan Women | ![]() ![]() | Chinese Taipei Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 30-12-2023 05:00 | AS Elfen Saitama | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-12-2023 05:00 | AS Elfen Saitama | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 10-12-2023 05:00 | NTV Beleza Women | ![]() ![]() | AS Elfen Saitama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-11-2023 05:00 | Sanfrecce Hiroshima Regina | ![]() ![]() | AS Elfen Saitama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 11-11-2023 05:00 | AS Elfen Saitama | ![]() ![]() | Mynavi Sendai Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |