
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Längenfeld Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | AKA Tirol U16 | AKA Tirol U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA Tirol U18 | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Wacker Innsbruck | Rapid Wien | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2016 | Rapid Wien | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | Floridsdorfer AC | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Rapid Wien | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2020 | Mattersburg | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sturm Graz | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Atromitos Athens | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 07:45 | Melbourne City | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 21-11-2025 08:35 | Adelaide United | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-11-2025 08:35 | Melbourne Victory | Melbourne City | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 10:00 | Machida Zelvia | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 06:00 | Melbourne City | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 07:45 | Melbourne City | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 06:00 | Western Sydney | Melbourne City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 07:45 | Melbourne City | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |