STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SV Seekirchen Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Red Bull Salzburg U18 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | SV Grodig | - | Cho thuê |
29-06-2012 | SV Grodig | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Liefering | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Ried | Red Bull Salzburg | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Red Bull Salzburg | Borussia Monchengladbach | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-08-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-08-2025 17:30 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 17:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:45 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2025 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 27-06-2025 01:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 15/16 |
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Austrian champion | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Austrian cup winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Austrian Western Regionalliga champion | 2 | 12/13 10/11 |