
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | HNK Cibalia Vinkovci U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | HNK Cibalia Vinkovci U17 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | HNK Cibalia | NK Lokomotiva Zagreb | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2016 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Inker | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | NK Inker | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2016 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | NK Inker | Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Rijeka | NK Inker | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | NK Inker | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Rijeka | Jagiellonia Bialystok | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Jagiellonia Bialystok | Puskas Akademia FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2025 17:45 | NK Istra 1961 | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 18:00 | HNK Vukovar 1991 | Dinamo Zagreb | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-10-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-09-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | Rijeka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 15:45 | Puskas Akademia FC | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 12:30 | Nyiregyhaza | Puskas Akademia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 12:30 | Zalaegerszegi TE | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 12:45 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-09-2024 16:00 | Ferencvarosi TC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Second highest goal scorer | 1 | 14/15 |