
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Zeljeznicar | KAA Gent | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2015 | KAA Gent | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Istra 1961 Pula | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2016 | KAA Gent | FK Zeljeznicar | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Zeljeznicar | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2016 | KAA Gent | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Roeselare | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Casa Pia AC | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2024 15:30 | Casa Pia AC | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-11-2024 15:30 | Rio Ave | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-10-2024 17:45 | Casa Pia AC | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 19-10-2024 14:00 | Amora FC | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-10-2024 19:30 | Sporting CP | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-09-2024 17:00 | Casa Pia AC | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-08-2024 19:30 | Benfica | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-08-2024 17:00 | Casa Pia AC | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 14/15 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 12/13 11/12 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 11/12 10/11 |