
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2015 | Club Sportif Sfaxien U19 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2020 | CS Sfaxien | Abha | 0.45M € | Cho thuê |
| 05-10-2020 | Abha | CS Sfaxien | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2022 | CS Sfaxien | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Ismaily SC | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Al-Muharraq | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | Tunisia | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 16:00 | Sao Tome Principe | Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Equatorial Guinea | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Tunisian cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |