STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-07-2017 | Club Sportif Sfaxien U21 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | CS Sfaxien U23 | CS Sfaxien | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | CS Sfaxien | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
08-09-2023 | Esperance Sportive de Tunis | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Tala'ea El Gaish | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-12-2023 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-12-2023 14:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-10-2023 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian cup winner | 3 | 21/22 20/21 18/19 |