
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Avai/SC U20 | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Avaí FC | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Atletico Mineiro | Fluminense RJ | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Ceara | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 20:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Fluminense RJ | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 19:00 | Vitoria BA | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 10-09-2025 22:00 | Fluminense RJ | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-08-2025 19:00 | Red Bull Bragantino | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-08-2025 00:30 | America de Cali | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |