STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Avai/SC U20 | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Avaí FC | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Atletico Mineiro | Fluminense RJ | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-08-2025 19:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-08-2025 00:30 | America de Cali | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 31-07-2025 00:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 22:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 08-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 04-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
Brazilian champion | 1 | 21 |
Brazilian cup winner | 1 | 21 |