
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-01-2013 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Herediano | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Guadalupe FC | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Herediano | Cartagines Deportiva SA | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cartagines Deportiva SA | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Herediano | Cartagines Deportiva SA | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Costa Rica | 09-11-2023 02:30 | CS Herediano | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 05-11-2023 17:00 | CS Cartagines | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 01-11-2023 02:15 | C.S.D. Comunicaciones | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 22/23 |
| Costa Rican champion Verano | 3 | 21/22 16/17 12/13 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |