STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Odds BK Youth | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
28-02-2006 | Odd Grenland | Pors Fotball | - | Cho thuê |
30-12-2006 | Pors Fotball | Odd Grenland | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2006 | Odd Grenland | Notodden FK | - | Ký hợp đồng |
28-08-2008 | Notodden FK | Pors Fotball | - | Cho thuê |
25-10-2008 | Pors Fotball | Notodden FK | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2009 | Notodden FK | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
03-01-2011 | Mjondalen IF | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Odd Grenland | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
30-12-2011 | FC Flora Tallinn | Odd Grenland | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Odd Grenland | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
08-08-2012 | Lillestrom | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Mjondalen IF | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
25-02-2013 | Lillestrom | Hønefoss BK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Hønefoss BK | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
02-03-2017 | Mjondalen IF | Notodden FK | - | Ký hợp đồng |
04-02-2020 | Notodden FK | Åssiden IF | - | Ký hợp đồng |
21-03-2023 | Åssiden IF | Eik-Tonsberg | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Eik-Tonsberg | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 1 | 11 |