
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-10-2011 | Ünye 1957 Spor Youth | 1461 Trabzon Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2015 | 1461 Trabzon Youth | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2017 | Trabzonspor U21 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Eyupspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 17:30 | Antalyaspor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 11:30 | Antalyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 17:30 | Trabzonspor | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 16:00 | Trabzonspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-02-2025 10:00 | Iskenderunspor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 16:00 | Alanyaspor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2024 17:00 | Trabzonspor | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2024 17:00 | Caykur Rizespor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Turkish champion | 1 | 21/22 |
| Turkish cup winner | 1 | 19/20 |