
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Kairat Almaty II | Kairat-Akademia Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Kairat-Akademia Almaty | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2022 | FC Kairat Almaty | FK Aksu | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK Aksu | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Kairat Almaty | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 29-04-2024 | Disqualification | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Ordabasy | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Austria | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 14:00 | Kazakhstan | Norway | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
| Kazakh champion | 1 | 19/20 |