
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2018 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Aalborg | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Vendsyssel | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2020 | Aalborg | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Vendsyssel | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | Aalborg | Silkeborg | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Silkeborg | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Vendsyssel | IK Sirius FK | 0.463M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2024 | IK Sirius FK | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Columbus Crew | Toronto FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-09-2025 23:30 | New York City FC | Columbus Crew | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | Atlanta United | Columbus Crew | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | Columbus Crew | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | FC Porto | Al Ahly FC | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 19-06-2025 16:00 | Palmeiras | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 00:00 | Al Ahly FC | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Palestine | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Pharco | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Egyptian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| CAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |