
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-10-2008 | Belediye Derince Spor Youth | Fenerbahce Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Fenerbahce U16 | Fenerbahce U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fenerbahce U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2015 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2016 | Fenerbahce U21 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Fenerbahce | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2020 | Yeni Malatyaspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Altinordu | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | Umraniyespor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2023 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 11-07-2023 | Free player | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 09:00 | Ispartaspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Ispartaspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Duzcespor | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2023 12:00 | Pendikspor | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |