
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-01-2017 | Coritiba PR | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 22-10-2017 | Red Bull Brasil (SP) | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2018 | Coritiba PR | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | CSKA Sofia | Fehérvár FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-09-2021 | Fehérvár FC | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Proleter Novi Sad | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2022 | Fehérvár FC | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Radnicki 1923 Kragujevac | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | ABC RN | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nautico Capibaribe PE | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-06-2025 10:30 | Jeju SK FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Jeju SK FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Gwangju Football Club | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-03-2025 05:00 | Jeju SK FC | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-02-2025 16:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 13:00 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 16:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Spartak Subotica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-12-2024 17:00 | Radnicki Nis | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 20 |