STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2002 | Barcelona U19 | CE Europa U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | CE Europa U19 | CE Mataró | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | CE Mataró | Universidad de Las Palmas (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Universidad de Las Palmas (- 2011) | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | CF Badalona | CE L'Hospitalet | Unknown | Ký hợp đồng |
17-07-2013 | CE L'Hospitalet | UE Olot | Free | Ký hợp đồng |
03-07-2015 | UE Olot | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Imabari FC | CE L'Hospitalet | Free | Ký hợp đồng |
22-07-2016 | CE L'Hospitalet | CF Peralada | Free | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | CF Peralada | Terrassa | Free | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Terrassa | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2021 | Free player | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | UE Santa Coloma | FC Ordino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Ordino | Penya Encarnada | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Penya Encarnada | CF Esperanca dAndorra | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu