| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-02-2015 | FC Inhulets Petrove | Cherkaskyi Dnipro | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2016 | Cherkaskyi Dnipro | MFK Mikolaiv | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-02-2017 | MFK Mikolaiv | Slutsksakhar Slutsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-11-2017 | Slutsksakhar Slutsk | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Free agent | Volyn | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2018 | Volyn | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Cherkaskyi Dnipro | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-03-2019 | Cherkaskyi Dnipro | Kremin Kremenchuk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu