
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Own Youth | Vityaz Krymsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Vityaz Krymsk | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chernomorets Novorossijsk | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Torpedo Armavir | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Shinnik Yaroslavl | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2024 | Metallurg Lipetsk | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Stavropolye-2009 | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu