
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | AAD Vitória das Tabocas (PE) | CRB AL | - | Cho thuê |
| 30-10-2014 | CRB AL | AAD Vitória das Tabocas (PE) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2014 | AAD Vitória das Tabocas (PE) | Murici Futebol Clube (AL) | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Murici Futebol Clube (AL) | AAD Vitória das Tabocas (PE) | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2015 | AAD Vitória das Tabocas (PE) | Bonsucesso FC (RJ) | - | Cho thuê |
| 03-05-2015 | Bonsucesso FC (RJ) | AAD Vitória das Tabocas (PE) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-05-2015 | AAD Vitória das Tabocas (PE) | Criciuma | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Criciuma | AAD Vitória das Tabocas (PE) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2016 | AAD Vitória das Tabocas (PE) | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | AAD Vitória das Tabocas (PE) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | AAD Vitória das Tabocas (PE) | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 21-01-2018 | Sheriff Tiraspol | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2018 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Sheriff Tiraspol | Fluminense RJ | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2023 | Fluminense RJ | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Chapecoense SC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Fluminense RJ | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Goiás EC | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Atletico Clube Goianiense | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2025 21:30 | CRB AL | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-10-2025 22:00 | Chapecoense SC | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Volta Redonda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-09-2025 23:30 | Athletico Paranaense | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 21:30 | America MG | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-08-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 5 | 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| Moldavian cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Defender of the Year | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |