
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Sileks | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2007 | Sileks | FC Vardar Skopje | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2007 | FC Vardar Skopje | Cementarnica Skopje | - | Cho thuê |
| 01-08-2007 | FC Vardar Skopje | Cementarnica Skopje | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | Cementarnica Skopje | FC Vardar Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Cementarnica Skopje | FC Vardar Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2008 | FC Vardar Skopje | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2008 | FC Vardar Skopje | FK Teteks Tetovo | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Teteks Tetovo | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2009 | FK Teteks Tetovo | Rabotnicki Skopje | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Rabotnicki Skopje | FC Karpaty Lviv | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2011 | Rabotnicki Skopje | FC Karpaty Lviv | 150k € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2014 | FC Karpaty Lviv | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2014 | FC Karpaty Lviv | Fotbal Club FCSB | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2014 | Fotbal Club FCSB | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2014 | Fotbal Club FCSB | Ermis Aradippou | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Ermis Aradippou | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Ermis Aradippou | Ethnikos Achnas FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu