
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | Tallinn JK Legion U19 | HÜJK Emmaste | - | Ký hợp đồng | 
| 28-02-2002 | HÜJK Emmaste | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2002 | Tallinna JK Legion | Levadia Tallinn | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2007 | Levadia Tallinn | NK Nafta | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | NK Nafta | FC Koper | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2011 | FC Koper | Amkar Perm | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 25-08-2014 | Amkar Perm | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Piast Gliwice | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng | 
| 02-07-2017 | Jagiellonia Bialystok | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng | 
| 26-02-2019 | Piast Gliwice | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | FC Flora Tallinn | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:15 | Vikingur Reykjavik | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 18:15 | Switzerland | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 17:00 | Finland | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Estonian champion | 7 | 23 22 20 19 07 06 04  | 
| Player of the Year | 3 | 22/23 21/22 18/19  | 
| Midfielder of the Year | 3 | 21/22 18/19 05/06  | 
| Conference League participant | 1 | 21/22  | 
| Estonian Super Cup winner | 2 | 21 20  | 
| Estonian cup winner | 4 | 20 07 05 04  | 
| Second highest goal scorer | 1 | 16/17  | 
| Footballer of the Year | 3 | 13 11 10  | 
| Uefa Cup participant | 1 | 06/07  | 
| Estonian Second League Champion | 2 | 06/07 05/06  |