
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Midtjylland | Skive IK | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Skive IK | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2014 | Midtjylland | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Thonon Evian FC | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Brondby IF | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | Aarhus AGF | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Valur Reykjavik | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 14:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 13:00 | Fredericia | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-09-2024 16:30 | Fredericia | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-09-2024 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-08-2024 13:00 | Fredericia | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-08-2024 17:00 | Fredericia | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2024 17:00 | Kolding FC | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-07-2024 13:00 | AC Horsens | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Fredericia | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |